Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tịch thu



verb
to confiscate

[tịch thu]
to seize; to confiscate
Lập danh sách những hàng hoá bị hải quan tịch thu
To list goods seized/confiscated by (the) customs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.