Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tận



adj
ending, finished
conj
as far as, to, right to

[tận]
tính từ
ending, finished
end, terminate, conclude be over
expire, run out, die
trạng ngữ
as far as, to, right to
till, until



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.