Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác phẩm



noun
work, piece of..

[tác phẩm]
work; (nói chung) writings
Bảo tồn một tác phẩm triết học / điện ảnh
To conserve a work of philosophy/cinema
Một tác phẩm mới về Chiến tranh Việt Nam
A new work on the Vietnam War
Đó là một tác phẩm hiếm có
It's a rare piece of work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.