|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suy cử
| [suy cử] | | | (từ cũ) Elect. | | | Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng | | The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general. |
(từ cũ) Elect Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general
|
|
|
|