 | [siêu âm] |
|  | ultrasound |
|  | ultrasonic; supersonic |
|  | Khoa chẩn đoán bằng siêu âm |
|  | Echography; ultrasonography |
|  | Nhờ bác sĩ chẩn đoán bằng biện pháp siêu âm |
|  | To have an ultrasound scan; to have a scan |
|  | Chẩn đoán cho ai bằng biện pháp siêu âm |
|  | To give somebody an ultrasound scan; to give somebody a scan |