|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng chói
adj
dazzlingly bright, brilliant một ngôi sao sáng chói a brilliant star
 | [sáng chói] | |  | dazzling; sparkling | |  | brilliant; stunning | |  | Một hoạ sĩ tài hoa sáng chói | | A stunningly talented painter | |  | Một ngôi sao sáng chói | | A brilliant star |
|
|
|
|