Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rền


[rền]
Evenly soft.
Bánh chưng rền
Evenly soft sticky rice square cakes.
In successive salvoes (rounds, peals).
Sấm rền
Thunder in sucessive peals.
Súng rền
Guns boomed in sucessive salvoes.
Đi chơi rền
To go for successcive rounds of walk.
happen repeatedly
continue, last, go on, prolonged
sấm rền
rolling peal of thunder
well - cooken
amaranth (rau rền)



Bánh chưng rền
Evenly soft sticky rice square cakes
In successive salvoes (rounds, peals)
Sấm rền Thunder in sucessive peals
Súng rền Guns boomed in sucessive salvoes
Đi chơi rền To go for successcive rounds of walk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.