|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ràng buộc
adj
tie down mốc ràng buộc gia đình family ties
![](img/dict/02C013DD.png) | [ràng buộc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tie down | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mốc ràng buộc gia đình | | family ties | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tie together; bind (also fig.) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói điều ràng buộc thì tay cũng già (truyện Kiều) | | the surest hand in catching one at fault |
|
|
|
|