|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái lạ
| [quái lạ] | | | Very strange, very odd. | | | How strange, strange, extraordinary | | | Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết | | How strange, to have died just after catching |
Very strange, very ođ How strange Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết How strange, to have died just after catching
|
|
|
|