|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong trào
noun
movement
![](img/dict/02C013DD.png) | [phong trào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | movement. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phong trào công đoàn | | Trade-union/labour-union movement | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hồng Tú Toàn sáng lập một phong trào lấy việc cải cách tôn giáo và lật đổ nhà Thanh làm tôn chỉ | | Hong Xiuquan founded a movement dedicated to religious reform and to overthrowing the Manchu dynasty |
|
|
|
|