Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải phép


[phải phép]
Conform to the rule of conduct.
legal, legitimate
cho phải phép
for form's sake, for the sake of apperances
proper
không phải phép
improper



Conform to the rule of conduct


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.