|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phí
| [phí] | | | to waste; to squander | | | Tôi thực sự phí mất một giờ đồng hồ ở bưu điện | | I really wasted an hour at the post office | | | cost; fees; charges; rates | | | Phí và điều kiện vận chuyển một sản phẩm | | Freight rates and conditions for a product |
Wast, squander Phí sức To waste one's energy Phí thì giờ To waste (squander) one's time Phí tiền to squander (waste) money Phí vận chuyển Costs of transport
|
|
|
|