Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oanh


[oanh]
Oriole (chim oanh); robin; luscinia
Tiếng oanh ()
Highpitched female voice.
(of woman's voice) sweet, solf
tiếng oanh vàng
sweet, soft, cultivated voice



Oriole
Tiếng oanh (cũ) Highpitched female voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.