|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oanh
| [oanh] | | | Oriole (chim oanh); robin; luscinia | | | Tiếng oanh (cũ ) | | Highpitched female voice. | | | (of woman's voice) sweet, solf | | | tiếng oanh vàng | | sweet, soft, cultivated voice |
Oriole Tiếng oanh (cũ) Highpitched female voice
|
|
|
|