|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhai nhải
 | [nhai nhải] | |  | Too lengthy. | |  | Nói nhai nhải hàng giờ | | To speak too lengthy for hours. | |  | reiterate; harp on; repeat with tiresome monotony; grind out | |  | nhai nhải mãi | | make a song, talk a lot |
Too lengthy Nói nhai nhải hàng giờ To speak too lengthy for hours
|
|
|
|