|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm chừng
 | [nhắm chừng] | |  | (địa phương) Perhaps. | |  | Việc ấy nhắm chừng cũng xong | | That business will perhaps be settled. | |  | probably, very likely | |  | foresee, foreknow |
(địa phương) Perhaps Việc ấy nhắm chừng cũng xong That business will perhaps be settled
|
|
|
|