|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhạy
| [nhạy] | | | prompt; quick; sensitive | | | máy đo rất nhạy | | a very sensitive meter | | | diêm này rất nhạy | | these matches are prompt to catch fire | | | làm việc gì cũng nhạy | | to be prompt in doing anything |
Sensitive Máy thu thanh nhạy a sensitive receiver Máy đo rất nhạy A very sensitive meter Prompt, quick diêm này rất nhạy These matches era prompt to catch fire Làm việc gì cũng nhạy To be prompt in doing anything
|
|
|
|