Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhường ngôi


[nhường ngôi]
to cede the throne; to abdicade (the throne)
Nhường ngôi cho con
To abdicate in favour of one's son



Cede the throne, abdicade (in favour of)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.