Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngon



adj
delicious; tasty; succulent
cái bánh ngon làm sao! What a delicious cake!

[ngon]
tính từ.
delicious; tasty; succulent; (very) good; nice; palatable; savoury
cái bánh ngon làm sao!
What a delicious cake!
món ăn ngon
tasty/savoury/palatable dish; nice dish
easy, light; easily, lightly, slightly
chúc ngủ ngon
good night
nói thì ngon lắm
it's easy to say



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.