|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngắc
 | [ngắc] | |  | Get stuck, get held up. | |  | Đang nói tự nhiên ngắc lại | | To get stuck while speaking. | |  | hesitate, stammer, falter | |  | ngắc không nói được | | jib at a word |
Get stuck, get held up Đang nói tự nhiên ngắc lại To get stuck while speaking
|
|
|
|