Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miệt mài


[miệt mài]
Cũng (mài miệt)
to give oneself upto; to devote oneself to.
become utterly absorbed/engrossed in something; set (to), busy oneself (with)
miệt mài làm việc
forget oneself in work, be wrapped up in one's work



to give oneself upto; to devote oneself tọ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.