|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lầu
noun multi-storied house xây nhà lầu to build multi-storied houseupper floor đi lên lầu to go to the upper floor
| [lầu] | | | floor; storey | | | Cư ngụ ở lầu 2/lầu thượng | | To live on the second/top floor | | | Một toà nhà 5 lầu | | A five-storey building | | | Đi lên lầu | | To go upstairs | | | Chạy lên lầu | | To run up the stairs/upstairs |
|
|
|
|