|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lũ
noun gang; band; croud cả lũ the whole gang noun spate; freshet lũ lượt in crowds
| [lũ] | | | gang; band; bunch | | | Cả lũ | | The whole gang | | | Một lũ điên / bất tài láo toét | | A bunch of madmen/incompetents/liars | | | Lũ bốn người | | xem Tứ nhân bang | | | flood; inundation | | | Chương trình phòng chống lũ | | Flood control program |
|
|
|
|