| [lý thuyết] |
| | theory |
| | Những bài học lý thuyết |
| Lessons in theory; Theory lessons |
| | Khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành |
| The gulf between theory and practice |
| | Trước khi đánh đàn pi a nô, bạn phải học chút ít lý thuyết |
| Before playing the piano you have to study a bit of theory |
| | theoretical |
| | " Theoretics" là phần lý thuyết của một khoa học hoặc một nghệ thuật |
| 'Theoretics' refers to the theoretical part of a science or an art. |