|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gión
| [gión] | | | Pinch. | | | Gión mấy hạt lạc | | To pinch a few ground-nuts. | | | Gión một gión thuốc cho vào điếu cày | | To take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe. |
Pinch Gión mấy hạt lạc To pinch a few ground-nuts Gión một gión thuốc cho vào điếu cày To take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe
|
|
|
|