Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gương mặt


[gương mặt]
face; (nghĩa bóng) figure
Những gương mặt lạ
Strange faces



Look, expression of the face


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.