 | [dĩ nhiên] |
|  | obviously; naturally; of course |
|  | Có thiệt hại gì không? - Dĩ nhiên là có / không! |
| Was there any damage? - Of course!/Of course not! |
|  | Anh tin tôi không? - Dĩ nhiên (là tin )! |
| Do you believe me? - Of course (I do)! |
|  | Dĩ nhiên là tôi phải giận anh! |
| I'm naturally angry with you! |
|  | Dĩ nhiên là nàng không nói láo với ta! |
| She's obviously not lying to me! |