|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên đề
noun
Special subject nghiên cứu từng chuyên đề to carry research on each special subject hội nghị chuyên đề symposium
 | [chuyên đề] | |  | special subject; major | |  | Nghiên cứu từng chuyên đề | | To carry out research on each special subject |
|
|
|
|