Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chu vi



noun
Circumference, perimeter
chu vi đường tròn the circumference of a circle
chu vi hình chữ nhật the perimeter of a rectangle
chu vi phòng thủ a defence perimeter
Surrounding area, outskirts
khu chu vi Hà Nội Hanoi's outskirts

[chu vi]
danh từ
Circumference
(toán học) Perimeter
chu vi đường tròn
the circumference of a circle
chu vi hình chữ nhật
the perimeter of a rectangle
chu vi phòng thủ
a defence perimeter
Surrounding area, outskirts
khu chu vi Hà Nội
Hanoi's outskirts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.