![](img/dict/02C013DD.png) | [chứng kiến] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to see with one's own eyes; to witness |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới |
| Our times will witness the collapse on a world scale of capitalism |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thế kỷ 19 từng chứng kiến nhiều cuộc cách mạng |
| The 19th century witnessed many revolutions |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to grace with one's attendance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mời cấp trên về chứng kiến buổi lễ |
| To invite higher levels to grace the ceremony (with their attendance) |