|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế định
verb
To institutionalize
noun
Institution
![](img/dict/02C013DD.png) | [chế định] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | institution | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chế định hôn nhân | | The institution of marriage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghỉ ngày chủ nhật đúng là một chế định ở đây | | Sunday as a day of rest is a real institution here |
|
|
|
|