|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu cạnh
verb To entreat favours of người biết tự trọng không cầu cạnh a self-respecting person does not entreat favours of any
| [cầu cạnh] | | động từ | | | To entreat favours of; request (favours) | | | người biết tự trọng không cầu cạnh | | a self-respecting person does not entreat favours of any |
|
|
|
|