|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buộc tội
verb
To accuse, to charge
 | [buộc tội] | |  | to accuse; to charge; to indict; to find somebody guilty | |  | Ông ta bị buộc tội có quan hệ với CIA | | He was accused of having CIA connections | |  | Anh có gì làm bằng chứng cho những lời buộc tội hay không? | | Can you produce any proof for your accusations? | |  | Lớn tiếng buộc tội ai | | To be loud in one's condemnation of somebody |
|
|
|
|