Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bem



noun
Secret
lộ bem to let out a secret
giữ bem to keep secrets
hầm bem a secret underground

[bem]
(slang) short for
danh từ
secret
lộ bem
to let out a secret
giữ bem
to keep secrets
hầm bem
a secret underground



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.