|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao biện
verb To act as a Pooh-Bah đừng bao biện làm thay quần chúng don't act as Pooh-Bah for the masses tác phong bao biện A Pooh-Bah's style of work
| [bao biện] | | | to act as a Pooh-Bah/one-man show | | | Đừng bao biện làm thay quần chúng! | | Don't act as Pooh-Bah for the masses | | | Tác phong bao biện | | A Pooh-Bah's style of work |
|
|
|
|