Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban đầu


[ban đầu]
xem lúc đầu
Ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc
At first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother
ý định ban đầu của anh là gì ?
What are your initial intentions?
Ban đầu nó đòi xe đạp, bây giờ thì đòi xe hơi
He started out wanting a bike, now he wants a car



At first; Initial
ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother
ý định ban đầu của anh là gì? what are your initial intentions?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.