|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban đầu
| [ban đầu] | | | xem lúc đầu | | | Ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc | | At first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother | | | ý định ban đầu của anh là gì ? | | What are your initial intentions? | | | Ban đầu nó đòi xe đạp, bây giờ thì đòi xe hơi | | He started out wanting a bike, now he wants a car |
At first; Initial ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother ý định ban đầu của anh là gì? what are your initial intentions?
|
|
|
|