|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bít
verb To stop, to block, to seal nhét giấy bít khe hở to stop a gap with bits of paper cây đổ làm bít lối đi a fallen tree blocked the way như bịt
| [bít] | | | to stop; to block; to seal; to obstruct | | | Nhét giấy bít khe hở | | To stop a gap with bits of paper | | | Cây đổ làm bít lối đi | | A fallen tree blocked the way | | | (tin học) bit | | | Ký tự tám bít | | Eight-bit character |
|
|
|
|