Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đãi đằng


[đãi đằng]
treat, entertain.
Đãi đằng bạn bè
To entertain his friends to a feast.



treat, entertain
Đãi đằng bạn bè To entertain his friends to a feast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.