babble
/'bæbl/
danh từ (babblement)
/'bæblmənt/
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
sự nói lảm nhảm, sự
tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
sự tiết lộ (bí mật)
động từ
bập bẹ, bi bô (trẻ con)
nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
rì rào, róc rách (suối)
tiết lộ (bí mật)
|
|