|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeomanry
yeomanry | ['joumənri] |  | danh từ | |  | tầng lớp tiểu điền chủ | |  | (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng |
/'joumənri/
danh từ
tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)
(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng
(sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ
|
|
|
|