Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woesome




woesome
['wousəm]
Cách viết khác:
woeful
['woufl]
như woeful


/'wouful/ (woesome) /'wousəm/

tính từ
buồn rầu, thiểu não (người)
đáng buồn, đáng thương
a woeful event một sự việc đáng buồn
đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
a woeful period một thời kỳ đau khổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.