wive
wive | [waiv] | | nội động từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ | | | to wive with someone | | lấy người nào làm vợ | | ngoại động từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới | | | cưới vợ (cho người nào) |
/waiv/
nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ to wive with someone lấy người nào làm vợ
ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới cưới vợ (cho người nào)
|
|