|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubdued
unsubdued | [,ʌnsəb'dju:d] | | tính từ | | | không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén | | | không thắng yên cương ngựa | | | không dịu đi, không bớt đi | | | không khẽ, ồn ào | | | không thờ ơ |
/' ns b'dju:d/
tính từ không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén không dịu đi, không bớt đi
|
|
|
|