|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscriptural
unscriptural | [,ʌn'skript∫ərəl] |  | tính từ | |  | không thuộc kinh thánh; không dựa vào kinh thánh, không căn cứ trên kinh thánh; không phù hợp với kinh thánh | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) không của kinh thánh, không lấy ở kinh thánh |
/' n'skript r l/
tính từ
không đúng với kinh thánh
|
|
|
|