|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecognized
unrecognized | [,ʌn'rekəgnaizd] |  | tính từ | |  | không được công nhận, không được thừa nhận, không được chấp nhận | |  | không được tín nhiệm (trong kinh doanh) |
/' n'rek gnaizd/
tính từ
không được thừa nhận
không nhận ra
|
|
|
|