|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpleasingness
unpleasingness | [,ʌn'pli:ziηnis] | | danh từ | | | tính không mang lại niềm vui thích, tính không làm vừa ý (cho ai/cái gì); tính không dễ chịu, tính không thú vị |
/'ʌn'pli:ziɳnis/
danh từ tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú vị, tính không không làm vui lòng, tính không làm vừa ý
|
|
|
|