unlined
unlined | [ʌn'laind] |  | tính từ | |  | không có phần lót (áo) | |  | không kẻ hàng, không kẻ dòng | |  | không có đường kẻ, không có nếp nhăn | |  | unlined paper | | giấy không kẻ | |  | không nhăn (mặt) | |  | không có lót, không được lát, ốp, phủ mặt |
/'ʌn'laind/
tính từ
không có lót (áo)
không nhăn (mặt)
|
|