Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlevelled




unlevelled
[ʌn'levld]
tính từ
không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề


/'ʌn'levld/

tính từ
không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề

Related search result for "unlevelled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.