|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undervaluation
undervaluation | ['ʌndə,vælju'ei∫(ə)n] | | danh từ | | | sự đánh giá thấp | | | sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường |
/'ʌndə,vælju'eiʃn/
danh từ sự đánh giá thấp sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường
|
|
|
|