Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undervaluation




undervaluation
['ʌndə,vælju'ei∫(ə)n]
danh từ
sự đánh giá thấp
sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường


/'ʌndə,vælju'eiʃn/

danh từ
sự đánh giá thấp
sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.