underseal
danh từ
lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )
ngoại động từ
lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ
underseal | ['ʌndəsi:l] |  | danh từ | |  | lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat |  | ngoại động từ | |  | lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ..) bằng một lớp sơn bảo vệ |
|
|