|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbendingness
unbendingness | [,ʌn'bendiηnis] | | danh từ | | | tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình) |
/'ʌn'bendiɳnis/
danh từ tính chất cứng, tính chất không uốn cong được tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất
|
|
|
|